Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
acv
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
|
100 | 0.40 | 442,400 | 513,617 | 2,177,173,236 | 215,540 | 0% |
|
2/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
114.60 | -2.80 | 917,100 | 1,090,539 | 541,611,334 | 63,585 | 18.13% |
|
3/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
22 | 0.50 | 3,590,500 | 4,406,661 | 2,214,394,174 | 47,609 | 5.96% |
|
4/
sas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
|
27.90 | -0.10 | 8,900 | 9,661 | 133,481,310 | 3,804 | 0% |
|
5/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
73.90 | 0 | 6,500 | 10,111 | 33,581,691 | 2,482 | 3.20% |
|
6/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
90.30 | 0 | 15,600 | 11,378 | 26,166,940 | 2,363 | 14.16% |
|
7/
ncs
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
|
26 | 0 | 13,500 | 7,522 | 17,949,098 | 467 | 0% |
|
8/
nas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
|
22.90 | 0 | 0 | 100 | 8,315,764 | 190 | 0% |
|
9/
mas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
|
33.30 | 0.50 | 1,000 | 444 | 4,267,683 | 140 | 15.61% |
|
10/
arm
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
|
30.90 | 0 | 0 | 206 | 3,111,283 | 96 | 0.07% |
|
11/
ihk
CTCP In Hàng Không
|
14.80 | 0 | 0 | 6 | 2,141,928 | 32 | 0% |
|